|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cà y ải
| [cà y ải] | | | Plough (the ground) loose; plough fallow land | | | Thứ nhất cà y ải thứ nhì rải phân | | First plough the soil loose, second dress (manure) it. |
Plough (the ground) loose Thứ nhất cà y ải thứ nhì rải phân First plough the soil loose, second dress (manure) it
|
|
|
|